Chuyển đổi sậy sang mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị mét [m]
sậy [reed]
mét [m]

sậy

Định nghĩa:

mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang mét

sậy [reed] mét [m]
0.01 reed 0.0274 m
0.10 reed 0.2743 m
1 reed 2.74 m
2 reed 5.49 m
3 reed 8.23 m
5 reed 13.72 m
10 reed 27.43 m
20 reed 54.86 m
50 reed 137.16 m
100 reed 274.32 m
1000 reed 2743 m

Cách chuyển đổi sậy sang mét

1 reed = 2.74 m

1 m = 0.364538 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to m:
15 reed = 15 × 2.74 m = 41.15 m

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác