Chuyển đổi sậy sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị kilômét [km]
sậy [reed]
kilômét [km]

sậy

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang kilômét

sậy [reed] kilômét [km]
0.01 reed 0.000027 km
0.10 reed 0.000274 km
1 reed 0.002743 km
2 reed 0.005486 km
3 reed 0.008230 km
5 reed 0.0137 km
10 reed 0.0274 km
20 reed 0.0549 km
50 reed 0.1372 km
100 reed 0.2743 km
1000 reed 2.74 km

Cách chuyển đổi sậy sang kilômét

1 reed = 0.002743 km

1 km = 364.54 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to km:
15 reed = 15 × 0.002743 km = 0.041148 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác