Chuyển đổi sậy sang perch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị perch [perch]
sậy
Định nghĩa:
perch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy sang perch
sậy [reed] | perch [perch] |
---|---|
0.01 reed | 0.005455 perch |
0.10 reed | 0.0545 perch |
1 reed | 0.5455 perch |
2 reed | 1.09 perch |
3 reed | 1.64 perch |
5 reed | 2.73 perch |
10 reed | 5.45 perch |
20 reed | 10.91 perch |
50 reed | 27.27 perch |
100 reed | 54.55 perch |
1000 reed | 545.45 perch |
Cách chuyển đổi sậy sang perch
1 reed = 0.545455 perch
1 perch = 1.83 reed
Ví dụ
Convert 15 reed to perch:
15 reed = 15 × 0.545455 perch = 8.18 perch