Chuyển đổi sậy sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị centimét [cm]
sậy
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy sang centimét
| sậy [reed] | centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 reed | 2.74 cm |
| 0.10 reed | 27.43 cm |
| 1 reed | 274.32 cm |
| 2 reed | 548.64 cm |
| 3 reed | 822.96 cm |
| 5 reed | 1372 cm |
| 10 reed | 2743 cm |
| 20 reed | 5486 cm |
| 50 reed | 13716 cm |
| 100 reed | 27432 cm |
| 1000 reed | 274320 cm |
Cách chuyển đổi sậy sang centimét
1 reed = 274.32 cm
1 cm = 0.003645 reed
Ví dụ
Convert 15 reed to cm:
15 reed = 15 × 274.32 cm = 4115 cm