Chuyển đổi sậy sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị nanomét [nm]
sậy [reed]
nanomét [nm]

sậy

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang nanomét

sậy [reed] nanomét [nm]
0.01 reed 27432000 nm
0.10 reed 274320000 nm
1 reed 2743200000 nm
2 reed 5486400000 nm
3 reed 8229600000 nm
5 reed 13716000000 nm
10 reed 27432000000 nm
20 reed 54864000000 nm
50 reed 137160000000 nm
100 reed 274320000000 nm
1000 reed 2743200000000 nm

Cách chuyển đổi sậy sang nanomét

1 reed = 2743200000 nm

1 nm = 0.000000 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to nm:
15 reed = 15 × 2743200000 nm = 41148000000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác