Chuyển đổi sậy sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị milimét [mm]
sậy [reed]
milimét [mm]

sậy

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang milimét

sậy [reed] milimét [mm]
0.01 reed 27.43 mm
0.10 reed 274.32 mm
1 reed 2743 mm
2 reed 5486 mm
3 reed 8230 mm
5 reed 13716 mm
10 reed 27432 mm
20 reed 54864 mm
50 reed 137160 mm
100 reed 274320 mm
1000 reed 2743200 mm

Cách chuyển đổi sậy sang milimét

1 reed = 2743 mm

1 mm = 0.000365 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to mm:
15 reed = 15 × 2743 mm = 41148 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác