Chuyển đổi sậy sang cubit dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
sậy [reed]
cubit dài [long cubit]

sậy

Định nghĩa:

cubit dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang cubit dài

sậy [reed] cubit dài [long cubit]
0.01 reed 0.0514 long cubit
0.10 reed 0.5143 long cubit
1 reed 5.14 long cubit
2 reed 10.29 long cubit
3 reed 15.43 long cubit
5 reed 25.71 long cubit
10 reed 51.43 long cubit
20 reed 102.86 long cubit
50 reed 257.14 long cubit
100 reed 514.29 long cubit
1000 reed 5143 long cubit

Cách chuyển đổi sậy sang cubit dài

1 reed = 5.14 long cubit

1 long cubit = 0.194444 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to long cubit:
15 reed = 15 × 5.14 long cubit = 77.14 long cubit

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác