Chuyển đổi sậy sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
sậy [reed]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

sậy

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang cubit (Hy Lạp)

sậy [reed] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 reed 0.0593 cubit (Greek)
0.10 reed 0.5928 cubit (Greek)
1 reed 5.93 cubit (Greek)
2 reed 11.86 cubit (Greek)
3 reed 17.78 cubit (Greek)
5 reed 29.64 cubit (Greek)
10 reed 59.28 cubit (Greek)
20 reed 118.55 cubit (Greek)
50 reed 296.38 cubit (Greek)
100 reed 592.76 cubit (Greek)
1000 reed 5928 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi sậy sang cubit (Hy Lạp)

1 reed = 5.93 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 0.168704 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to cubit (Greek):
15 reed = 15 × 5.93 cubit (Greek) = 88.91 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác