Chuyển đổi sậy sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị decimét [dm]
sậy [reed]
decimét [dm]

sậy

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang decimét

sậy [reed] decimét [dm]
0.01 reed 0.2743 dm
0.10 reed 2.74 dm
1 reed 27.43 dm
2 reed 54.86 dm
3 reed 82.30 dm
5 reed 137.16 dm
10 reed 274.32 dm
20 reed 548.64 dm
50 reed 1372 dm
100 reed 2743 dm
1000 reed 27432 dm

Cách chuyển đổi sậy sang decimét

1 reed = 27.43 dm

1 dm = 0.036454 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to dm:
15 reed = 15 × 27.43 dm = 411.48 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác