Chuyển đổi sậy sang dặm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị dặm [mi, mi(Int)]
sậy [reed]
dặm [mi, mi(Int)]

sậy

Định nghĩa:

dặm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang dặm

sậy [reed] dặm [mi, mi(Int)]
0.01 reed 0.000017 mi, mi(Int)
0.10 reed 0.000170 mi, mi(Int)
1 reed 0.001705 mi, mi(Int)
2 reed 0.003409 mi, mi(Int)
3 reed 0.005114 mi, mi(Int)
5 reed 0.008523 mi, mi(Int)
10 reed 0.0170 mi, mi(Int)
20 reed 0.0341 mi, mi(Int)
50 reed 0.0852 mi, mi(Int)
100 reed 0.1705 mi, mi(Int)
1000 reed 1.70 mi, mi(Int)

Cách chuyển đổi sậy sang dặm

1 reed = 0.001705 mi, mi(Int)

1 mi, mi(Int) = 586.67 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to mi, mi(Int):
15 reed = 15 × 0.001705 mi, mi(Int) = 0.025568 mi, mi(Int)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác