Chuyển đổi sậy sang ell

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị ell [ell]
sậy [reed]
ell [ell]

sậy

Định nghĩa:

ell

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang ell

sậy [reed] ell [ell]
0.01 reed 0.0240 ell
0.10 reed 0.2400 ell
1 reed 2.40 ell
2 reed 4.80 ell
3 reed 7.20 ell
5 reed 12.00 ell
10 reed 24.00 ell
20 reed 48.00 ell
50 reed 120.00 ell
100 reed 240.00 ell
1000 reed 2400 ell

Cách chuyển đổi sậy sang ell

1 reed = 2.40 ell

1 ell = 0.416667 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to ell:
15 reed = 15 × 2.40 ell = 36.00 ell

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác