Chuyển đổi sậy sang feet (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị feet (khảo sát Mỹ) [ft]
sậy [reed]
feet (khảo sát Mỹ) [ft]

sậy

Định nghĩa:

feet (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang feet (khảo sát Mỹ)

sậy [reed] feet (khảo sát Mỹ) [ft]
0.01 reed 0.0900 ft
0.10 reed 0.9000 ft
1 reed 9.00 ft
2 reed 18.00 ft
3 reed 27.00 ft
5 reed 45.00 ft
10 reed 90.00 ft
20 reed 180.00 ft
50 reed 450.00 ft
100 reed 900.00 ft
1000 reed 9000 ft

Cách chuyển đổi sậy sang feet (khảo sát Mỹ)

1 reed = 9.00 ft

1 ft = 0.111111 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to ft:
15 reed = 15 × 9.00 ft = 135.00 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác