Chuyển đổi sậy sang chuỗi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị chuỗi [ch]
sậy
Định nghĩa:
chuỗi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi sậy sang chuỗi
| sậy [reed] | chuỗi [ch] |
|---|---|
| 0.01 reed | 0.001364 ch |
| 0.10 reed | 0.0136 ch |
| 1 reed | 0.1364 ch |
| 2 reed | 0.2727 ch |
| 3 reed | 0.4091 ch |
| 5 reed | 0.6818 ch |
| 10 reed | 1.36 ch |
| 20 reed | 2.73 ch |
| 50 reed | 6.82 ch |
| 100 reed | 13.64 ch |
| 1000 reed | 136.36 ch |
Cách chuyển đổi sậy sang chuỗi
1 reed = 0.136364 ch
1 ch = 7.33 reed
Ví dụ
Convert 15 reed to ch:
15 reed = 15 × 0.136364 ch = 2.05 ch