Chuyển đổi sậy sang fathom (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
sậy [reed]
fathom (khảo sát Mỹ) [fath]

sậy

Định nghĩa:

fathom (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang fathom (khảo sát Mỹ)

sậy [reed] fathom (khảo sát Mỹ) [fath]
0.01 reed 0.0150 fath
0.10 reed 0.1500 fath
1 reed 1.50 fath
2 reed 3.00 fath
3 reed 4.50 fath
5 reed 7.50 fath
10 reed 15.00 fath
20 reed 30.00 fath
50 reed 75.00 fath
100 reed 150.00 fath
1000 reed 1500 fath

Cách chuyển đổi sậy sang fathom (khảo sát Mỹ)

1 reed = 1.50 fath

1 fath = 0.666668 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to fath:
15 reed = 15 × 1.50 fath = 22.50 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác