Chuyển đổi sậy sang hạt lúa mạch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị hạt lúa mạch [barleycorn]
sậy [reed]
hạt lúa mạch [barleycorn]

sậy

Định nghĩa:

hạt lúa mạch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang hạt lúa mạch

sậy [reed] hạt lúa mạch [barleycorn]
0.01 reed 3.24 barleycorn
0.10 reed 32.40 barleycorn
1 reed 324.00 barleycorn
2 reed 648.00 barleycorn
3 reed 972.00 barleycorn
5 reed 1620 barleycorn
10 reed 3240 barleycorn
20 reed 6480 barleycorn
50 reed 16200 barleycorn
100 reed 32400 barleycorn
1000 reed 324000 barleycorn

Cách chuyển đổi sậy sang hạt lúa mạch

1 reed = 324.00 barleycorn

1 barleycorn = 0.003086 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to barleycorn:
15 reed = 15 × 324.00 barleycorn = 4860 barleycorn

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác