Chuyển đổi sậy sang megamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi sậy [reed] sang đơn vị megamét [Mm]
sậy [reed]
megamét [Mm]

sậy

Định nghĩa:

megamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi sậy sang megamét

sậy [reed] megamét [Mm]
0.01 reed 0.000000 Mm
0.10 reed 0.000000 Mm
1 reed 0.000003 Mm
2 reed 0.000005 Mm
3 reed 0.000008 Mm
5 reed 0.000014 Mm
10 reed 0.000027 Mm
20 reed 0.000055 Mm
50 reed 0.000137 Mm
100 reed 0.000274 Mm
1000 reed 0.002743 Mm

Cách chuyển đổi sậy sang megamét

1 reed = 0.000003 Mm

1 Mm = 364538 reed

Ví dụ

Convert 15 reed to Mm:
15 reed = 15 × 0.000003 Mm = 0.000041 Mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi sậy sang các đơn vị Chiều dài khác