Chuyển đổi điểm sang perch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị perch [perch]
điểm [point]
perch [perch]

điểm

Định nghĩa:

perch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang perch

điểm [point] perch [perch]
0.01 point 0.000001 perch
0.10 point 0.000007 perch
1 point 0.000070 perch
2 point 0.000140 perch
3 point 0.000210 perch
5 point 0.000351 perch
10 point 0.000701 perch
20 point 0.001403 perch
50 point 0.003507 perch
100 point 0.007015 perch
1000 point 0.0701 perch

Cách chuyển đổi điểm sang perch

1 point = 0.000070 perch

1 perch = 14256 point

Ví dụ

Convert 15 point to perch:
15 point = 15 × 0.000070 perch = 0.001052 perch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác