Chuyển đổi điểm sang milimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị milimét [mm]
điểm [point]
milimét [mm]

điểm

Định nghĩa:

milimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang milimét

điểm [point] milimét [mm]
0.01 point 0.003528 mm
0.10 point 0.0353 mm
1 point 0.3528 mm
2 point 0.7056 mm
3 point 1.06 mm
5 point 1.76 mm
10 point 3.53 mm
20 point 7.06 mm
50 point 17.64 mm
100 point 35.28 mm
1000 point 352.78 mm

Cách chuyển đổi điểm sang milimét

1 point = 0.352778 mm

1 mm = 2.83 point

Ví dụ

Convert 15 point to mm:
15 point = 15 × 0.352778 mm = 5.29 mm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác