Chuyển đổi điểm sang mil
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị mil [mil, thou]
điểm
Định nghĩa:
mil
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang mil
điểm [point] | mil [mil, thou] |
---|---|
0.01 point | 0.1389 mil, thou |
0.10 point | 1.39 mil, thou |
1 point | 13.89 mil, thou |
2 point | 27.78 mil, thou |
3 point | 41.67 mil, thou |
5 point | 69.44 mil, thou |
10 point | 138.89 mil, thou |
20 point | 277.78 mil, thou |
50 point | 694.44 mil, thou |
100 point | 1389 mil, thou |
1000 point | 13889 mil, thou |
Cách chuyển đổi điểm sang mil
1 point = 13.89 mil, thou
1 mil, thou = 0.072000 point
Ví dụ
Convert 15 point to mil, thou:
15 point = 15 × 13.89 mil, thou = 208.33 mil, thou