Chuyển đổi điểm sang dặm (khảo sát Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
điểm
Định nghĩa:
dặm (khảo sát Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang dặm (khảo sát Mỹ)
| điểm [point] | dặm (khảo sát Mỹ) [mi] |
|---|---|
| 0.01 point | 0.000000 mi |
| 0.10 point | 0.000000 mi |
| 1 point | 0.000000 mi |
| 2 point | 0.000000 mi |
| 3 point | 0.000001 mi |
| 5 point | 0.000001 mi |
| 10 point | 0.000002 mi |
| 20 point | 0.000004 mi |
| 50 point | 0.000011 mi |
| 100 point | 0.000022 mi |
| 1000 point | 0.000219 mi |
Cách chuyển đổi điểm sang dặm (khảo sát Mỹ)
1 point = 0.000000 mi
1 mi = 4561929 point
Ví dụ
Convert 15 point to mi:
15 point = 15 × 0.000000 mi = 0.000003 mi