Chuyển đổi điểm sang feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị feet [ft]
điểm [point]
feet [ft]

điểm

Định nghĩa:

feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang feet

điểm [point] feet [ft]
0.01 point 0.000012 ft
0.10 point 0.000116 ft
1 point 0.001157 ft
2 point 0.002315 ft
3 point 0.003472 ft
5 point 0.005787 ft
10 point 0.0116 ft
20 point 0.0231 ft
50 point 0.0579 ft
100 point 0.1157 ft
1000 point 1.16 ft

Cách chuyển đổi điểm sang feet

1 point = 0.001157 ft

1 ft = 864.00 point

Ví dụ

Convert 15 point to ft:
15 point = 15 × 0.001157 ft = 0.017361 ft

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác