Chuyển đổi điểm sang cubit (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị cubit (Anh) [cubit (UK)]
điểm
Định nghĩa:
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang cubit (Anh)
| điểm [point] | cubit (Anh) [cubit (UK)] |
|---|---|
| 0.01 point | 0.000008 cubit (UK) |
| 0.10 point | 0.000077 cubit (UK) |
| 1 point | 0.000772 cubit (UK) |
| 2 point | 0.001543 cubit (UK) |
| 3 point | 0.002315 cubit (UK) |
| 5 point | 0.003858 cubit (UK) |
| 10 point | 0.007716 cubit (UK) |
| 20 point | 0.0154 cubit (UK) |
| 50 point | 0.0386 cubit (UK) |
| 100 point | 0.0772 cubit (UK) |
| 1000 point | 0.7716 cubit (UK) |
Cách chuyển đổi điểm sang cubit (Anh)
1 point = 0.000772 cubit (UK)
1 cubit (UK) = 1296 point
Ví dụ
Convert 15 point to cubit (UK):
15 point = 15 × 0.000772 cubit (UK) = 0.011574 cubit (UK)