Chuyển đổi điểm sang fermi
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị fermi [F, f]
điểm
Định nghĩa:
fermi
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang fermi
| điểm [point] | fermi [F, f] |
|---|---|
| 0.01 point | 3527778000 F, f |
| 0.10 point | 35277780000 F, f |
| 1 point | 352777800000 F, f |
| 2 point | 705555600000 F, f |
| 3 point | 1058333400000 F, f |
| 5 point | 1763889000000 F, f |
| 10 point | 3527778000000 F, f |
| 20 point | 7055556000000 F, f |
| 50 point | 17638890000000 F, f |
| 100 point | 35277780000000 F, f |
| 1000 point | 352777800000000 F, f |
Cách chuyển đổi điểm sang fermi
1 point = 352777800000 F, f
1 F, f = 0.000000 point
Ví dụ
Convert 15 point to F, f:
15 point = 15 × 352777800000 F, f = 5291667000000 F, f