Chuyển đổi điểm sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị khẩu độ [cl]
điểm [point]
khẩu độ [cl]

điểm

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang khẩu độ

điểm [point] khẩu độ [cl]
0.01 point 0.0139 cl
0.10 point 0.1389 cl
1 point 1.39 cl
2 point 2.78 cl
3 point 4.17 cl
5 point 6.94 cl
10 point 13.89 cl
20 point 27.78 cl
50 point 69.44 cl
100 point 138.89 cl
1000 point 1389 cl

Cách chuyển đổi điểm sang khẩu độ

1 point = 1.39 cl

1 cl = 0.720000 point

Ví dụ

Convert 15 point to cl:
15 point = 15 × 1.39 cl = 20.83 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác