Chuyển đổi điểm sang cubit dài
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị cubit dài [long cubit]
điểm
Định nghĩa:
cubit dài
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang cubit dài
| điểm [point] | cubit dài [long cubit] |
|---|---|
| 0.01 point | 0.000007 long cubit |
| 0.10 point | 0.000066 long cubit |
| 1 point | 0.000661 long cubit |
| 2 point | 0.001323 long cubit |
| 3 point | 0.001984 long cubit |
| 5 point | 0.003307 long cubit |
| 10 point | 0.006614 long cubit |
| 20 point | 0.0132 long cubit |
| 50 point | 0.0331 long cubit |
| 100 point | 0.0661 long cubit |
| 1000 point | 0.6614 long cubit |
Cách chuyển đổi điểm sang cubit dài
1 point = 0.000661 long cubit
1 long cubit = 1512 point
Ví dụ
Convert 15 point to long cubit:
15 point = 15 × 0.000661 long cubit = 0.009921 long cubit