Chuyển đổi điểm sang fathom

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị fathom [fath]
điểm [point]
fathom [fath]

điểm

Định nghĩa:

fathom

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang fathom

điểm [point] fathom [fath]
0.01 point 0.000002 fath
0.10 point 0.000019 fath
1 point 0.000193 fath
2 point 0.000386 fath
3 point 0.000579 fath
5 point 0.000965 fath
10 point 0.001929 fath
20 point 0.003858 fath
50 point 0.009645 fath
100 point 0.0193 fath
1000 point 0.1929 fath

Cách chuyển đổi điểm sang fathom

1 point = 0.000193 fath

1 fath = 5184 point

Ví dụ

Convert 15 point to fath:
15 point = 15 × 0.000193 fath = 0.002894 fath

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác