Chuyển đổi điểm sang mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị mét [m]
điểm
Định nghĩa:
mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang mét
| điểm [point] | mét [m] |
|---|---|
| 0.01 point | 0.000004 m |
| 0.10 point | 0.000035 m |
| 1 point | 0.000353 m |
| 2 point | 0.000706 m |
| 3 point | 0.001058 m |
| 5 point | 0.001764 m |
| 10 point | 0.003528 m |
| 20 point | 0.007056 m |
| 50 point | 0.0176 m |
| 100 point | 0.0353 m |
| 1000 point | 0.3528 m |
Cách chuyển đổi điểm sang mét
1 point = 0.000353 m
1 m = 2835 point
Ví dụ
Convert 15 point to m:
15 point = 15 × 0.000353 m = 0.005292 m