Chuyển đổi điểm sang dekamét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị dekamét [dam]
điểm [point]
dekamét [dam]

điểm

Định nghĩa:

dekamét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang dekamét

điểm [point] dekamét [dam]
0.01 point 0.000000 dam
0.10 point 0.000004 dam
1 point 0.000035 dam
2 point 0.000071 dam
3 point 0.000106 dam
5 point 0.000176 dam
10 point 0.000353 dam
20 point 0.000706 dam
50 point 0.001764 dam
100 point 0.003528 dam
1000 point 0.0353 dam

Cách chuyển đổi điểm sang dekamét

1 point = 0.000035 dam

1 dam = 28346 point

Ví dụ

Convert 15 point to dam:
15 point = 15 × 0.000035 dam = 0.000529 dam

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác