Chuyển đổi điểm sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
điểm [point]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

điểm

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang hải lý (Anh)

điểm [point] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 point 0.000000 NM (UK)
0.10 point 0.000000 NM (UK)
1 point 0.000000 NM (UK)
2 point 0.000000 NM (UK)
3 point 0.000001 NM (UK)
5 point 0.000001 NM (UK)
10 point 0.000002 NM (UK)
20 point 0.000004 NM (UK)
50 point 0.000010 NM (UK)
100 point 0.000019 NM (UK)
1000 point 0.000190 NM (UK)

Cách chuyển đổi điểm sang hải lý (Anh)

1 point = 0.000000 NM (UK)

1 NM (UK) = 5253120 point

Ví dụ

Convert 15 point to NM (UK):
15 point = 15 × 0.000000 NM (UK) = 0.000003 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác