Chuyển đổi điểm sang angstrom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị angstrom [A]
điểm
Định nghĩa:
angstrom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang angstrom
| điểm [point] | angstrom [A] |
|---|---|
| 0.01 point | 35278 A |
| 0.10 point | 352778 A |
| 1 point | 3527778 A |
| 2 point | 7055556 A |
| 3 point | 10583334 A |
| 5 point | 17638890 A |
| 10 point | 35277780 A |
| 20 point | 70555560 A |
| 50 point | 176388900 A |
| 100 point | 352777800 A |
| 1000 point | 3527778000 A |
Cách chuyển đổi điểm sang angstrom
1 point = 3527778 A
1 A = 0.000000 point
Ví dụ
Convert 15 point to A:
15 point = 15 × 3527778 A = 52916670 A