Chuyển đổi điểm sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị micron [µ]
điểm
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang micron
| điểm [point] | micron [µ] |
|---|---|
| 0.01 point | 3.53 µ |
| 0.10 point | 35.28 µ |
| 1 point | 352.78 µ |
| 2 point | 705.56 µ |
| 3 point | 1058 µ |
| 5 point | 1764 µ |
| 10 point | 3528 µ |
| 20 point | 7056 µ |
| 50 point | 17639 µ |
| 100 point | 35278 µ |
| 1000 point | 352778 µ |
Cách chuyển đổi điểm sang micron
1 point = 352.78 µ
1 µ = 0.002835 point
Ví dụ
Convert 15 point to µ:
15 point = 15 × 352.78 µ = 5292 µ