Chuyển đổi điểm sang gang tay
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị gang tay [hand]
điểm
Định nghĩa:
gang tay
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi điểm sang gang tay
| điểm [point] | gang tay [hand] |
|---|---|
| 0.01 point | 0.000035 hand |
| 0.10 point | 0.000347 hand |
| 1 point | 0.003472 hand |
| 2 point | 0.006944 hand |
| 3 point | 0.0104 hand |
| 5 point | 0.0174 hand |
| 10 point | 0.0347 hand |
| 20 point | 0.0694 hand |
| 50 point | 0.1736 hand |
| 100 point | 0.3472 hand |
| 1000 point | 3.47 hand |
Cách chuyển đổi điểm sang gang tay
1 point = 0.003472 hand
1 hand = 288.00 point
Ví dụ
Convert 15 point to hand:
15 point = 15 × 0.003472 hand = 0.052083 hand