Chuyển đổi điểm sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị nanomét [nm]
điểm [point]
nanomét [nm]

điểm

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang nanomét

điểm [point] nanomét [nm]
0.01 point 3528 nm
0.10 point 35278 nm
1 point 352778 nm
2 point 705556 nm
3 point 1058333 nm
5 point 1763889 nm
10 point 3527778 nm
20 point 7055556 nm
50 point 17638890 nm
100 point 35277780 nm
1000 point 352777800 nm

Cách chuyển đổi điểm sang nanomét

1 point = 352778 nm

1 nm = 0.000003 point

Ví dụ

Convert 15 point to nm:
15 point = 15 × 352778 nm = 5291667 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác