Chuyển đổi điểm sang Bán kính Bohr

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi điểm [point] sang đơn vị Bán kính Bohr [b, a.u.]
điểm [point]
Bán kính Bohr [b, a.u.]

điểm

Định nghĩa:

Bán kính Bohr

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi điểm sang Bán kính Bohr

điểm [point] Bán kính Bohr [b, a.u.]
0.01 point 66665 b, a.u.
0.10 point 666653 b, a.u.
1 point 6666534 b, a.u.
2 point 13333068 b, a.u.
3 point 19999601 b, a.u.
5 point 33332669 b, a.u.
10 point 66665338 b, a.u.
20 point 133330675 b, a.u.
50 point 333326688 b, a.u.
100 point 666653377 b, a.u.
1000 point 6666533769 b, a.u.

Cách chuyển đổi điểm sang Bán kính Bohr

1 point = 6666534 b, a.u.

1 b, a.u. = 0.000000 point

Ví dụ

Convert 15 point to b, a.u.:
15 point = 15 × 6666534 b, a.u. = 99998007 b, a.u.

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi điểm sang các đơn vị Chiều dài khác