Chuyển đổi mét khối/giây sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giây [m^3/s]
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

mét khối/giây

Định nghĩa:

pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

mét khối/giây [m^3/s] pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 m^3/s 16.30 15.5%b0C)
0.10 m^3/s 162.99 15.5%b0C)
1 m^3/s 1630 15.5%b0C)
2 m^3/s 3260 15.5%b0C)
3 m^3/s 4890 15.5%b0C)
5 m^3/s 8150 15.5%b0C)
10 m^3/s 16299 15.5%b0C)
20 m^3/s 32599 15.5%b0C)
50 m^3/s 81497 15.5%b0C)
100 m^3/s 162994 15.5%b0C)
1000 m^3/s 1629942 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)

1 m^3/s = 1630 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.000614 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to 15.5%b0C):
15 m^3/s = 15 × 1630 15.5%b0C) = 24449 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác