Chuyển đổi mét khối/giây sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
mét khối/giây
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang feet khối/phút
| mét khối/giây [m^3/s] | feet khối/phút [ft^3/min] |
|---|---|
| 0.01 m^3/s | 21.19 ft^3/min |
| 0.10 m^3/s | 211.89 ft^3/min |
| 1 m^3/s | 2119 ft^3/min |
| 2 m^3/s | 4238 ft^3/min |
| 3 m^3/s | 6357 ft^3/min |
| 5 m^3/s | 10594 ft^3/min |
| 10 m^3/s | 21189 ft^3/min |
| 20 m^3/s | 42378 ft^3/min |
| 50 m^3/s | 105944 ft^3/min |
| 100 m^3/s | 211888 ft^3/min |
| 1000 m^3/s | 2118880 ft^3/min |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang feet khối/phút
1 m^3/s = 2119 ft^3/min
1 ft^3/min = 0.000472 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to ft^3/min:
15 m^3/s = 15 × 2119 ft^3/min = 31783 ft^3/min