Chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mét khối/giây [m^3/s]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]

mét khối/giây

Định nghĩa:

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/phút

mét khối/giây [m^3/s] gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
0.01 m^3/s 131.98 gallon (UK)/minute
0.10 m^3/s 1320 gallon (UK)/minute
1 m^3/s 13198 gallon (UK)/minute
2 m^3/s 26396 gallon (UK)/minute
3 m^3/s 39594 gallon (UK)/minute
5 m^3/s 65991 gallon (UK)/minute
10 m^3/s 131981 gallon (UK)/minute
20 m^3/s 263963 gallon (UK)/minute
50 m^3/s 659907 gallon (UK)/minute
100 m^3/s 1319815 gallon (UK)/minute
1000 m^3/s 13198149 gallon (UK)/minute

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/phút

1 m^3/s = 13198 gallon (UK)/minute

1 gallon (UK)/minute = 0.000076 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to gallon (UK)/minute:
15 m^3/s = 15 × 13198 gallon (UK)/minute = 197972 gallon (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác