Chuyển đổi mét khối/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/giây [m^3/s]
kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]

mét khối/giây

Định nghĩa:

kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

mét khối/giây [m^3/s] kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
0.01 m^3/s 443.60 15.5%b0C)
0.10 m^3/s 4436 15.5%b0C)
1 m^3/s 44360 15.5%b0C)
2 m^3/s 88719 15.5%b0C)
3 m^3/s 133079 15.5%b0C)
5 m^3/s 221798 15.5%b0C)
10 m^3/s 443597 15.5%b0C)
20 m^3/s 887193 15.5%b0C)
50 m^3/s 2217983 15.5%b0C)
100 m^3/s 4435967 15.5%b0C)
1000 m^3/s 44359668 15.5%b0C)

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang kilôgram/phút (Xăng ở 15.5%b0C)

1 m^3/s = 44360 15.5%b0C)

1 15.5%b0C) = 0.000023 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to 15.5%b0C):
15 m^3/s = 15 × 44360 15.5%b0C) = 665395 15.5%b0C)

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác