Chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mét khối/giây
Định nghĩa:
gallon (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/giờ
mét khối/giây [m^3/s] | gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h] |
---|---|
0.01 m^3/s | 7919 gal (UK)/h |
0.10 m^3/s | 79189 gal (UK)/h |
1 m^3/s | 791889 gal (UK)/h |
2 m^3/s | 1583779 gal (UK)/h |
3 m^3/s | 2375668 gal (UK)/h |
5 m^3/s | 3959446 gal (UK)/h |
10 m^3/s | 7918893 gal (UK)/h |
20 m^3/s | 15837786 gal (UK)/h |
50 m^3/s | 39594465 gal (UK)/h |
100 m^3/s | 79188929 gal (UK)/h |
1000 m^3/s | 791889294 gal (UK)/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/giờ
1 m^3/s = 791889 gal (UK)/h
1 gal (UK)/h = 0.000001 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to gal (UK)/h:
15 m^3/s = 15 × 791889 gal (UK)/h = 11878339 gal (UK)/h