Chuyển đổi mét khối/giây sang ounce (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mét khối/giây [m^3/s]
ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]

mét khối/giây

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang ounce (Anh)/giờ

mét khối/giây [m^3/s] ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
0.01 m^3/s 1267023 oz (UK)/h
0.10 m^3/s 12670228 oz (UK)/h
1 m^3/s 126702279 oz (UK)/h
2 m^3/s 253404558 oz (UK)/h
3 m^3/s 380106837 oz (UK)/h
5 m^3/s 633511396 oz (UK)/h
10 m^3/s 1267022792 oz (UK)/h
20 m^3/s 2534045583 oz (UK)/h
50 m^3/s 6335113958 oz (UK)/h
100 m^3/s 12670227916 oz (UK)/h
1000 m^3/s 126702279164 oz (UK)/h

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang ounce (Anh)/giờ

1 m^3/s = 126702279 oz (UK)/h

1 oz (UK)/h = 0.000000 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to oz (UK)/h:
15 m^3/s = 15 × 126702279 oz (UK)/h = 1900534187 oz (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác