Chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mét khối/giây
Định nghĩa:
gallon (Anh)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/ngày
| mét khối/giây [m^3/s] | gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] |
|---|---|
| 0.01 m^3/s | 190053 gal (UK)/d |
| 0.10 m^3/s | 1900534 gal (UK)/d |
| 1 m^3/s | 19005343 gal (UK)/d |
| 2 m^3/s | 38010686 gal (UK)/d |
| 3 m^3/s | 57016029 gal (UK)/d |
| 5 m^3/s | 95026715 gal (UK)/d |
| 10 m^3/s | 190053431 gal (UK)/d |
| 20 m^3/s | 380106861 gal (UK)/d |
| 50 m^3/s | 950267153 gal (UK)/d |
| 100 m^3/s | 1900534305 gal (UK)/d |
| 1000 m^3/s | 19005343053 gal (UK)/d |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Anh)/ngày
1 m^3/s = 19005343 gal (UK)/d
1 gal (UK)/d = 0.000000 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to gal (UK)/d:
15 m^3/s = 15 × 19005343 gal (UK)/d = 285080146 gal (UK)/d