Chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
mét khối/giây
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/giờ
mét khối/giây [m^3/s] | gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] |
---|---|
0.01 m^3/s | 9510 gal (US)/h |
0.10 m^3/s | 95102 gal (US)/h |
1 m^3/s | 951019 gal (US)/h |
2 m^3/s | 1902039 gal (US)/h |
3 m^3/s | 2853058 gal (US)/h |
5 m^3/s | 4755097 gal (US)/h |
10 m^3/s | 9510194 gal (US)/h |
20 m^3/s | 19020388 gal (US)/h |
50 m^3/s | 47550969 gal (US)/h |
100 m^3/s | 95101939 gal (US)/h |
1000 m^3/s | 951019388 gal (US)/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/giờ
1 m^3/s = 951019 gal (US)/h
1 gal (US)/h = 0.000001 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to gal (US)/h:
15 m^3/s = 15 × 951019 gal (US)/h = 14265291 gal (US)/h