Chuyển đổi mét khối/giây sang yard khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
mét khối/giây
Định nghĩa:
yard khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang yard khối/giờ
| mét khối/giây [m^3/s] | yard khối/giờ [yd^3/h] |
|---|---|
| 0.01 m^3/s | 47.09 yd^3/h |
| 0.10 m^3/s | 470.86 yd^3/h |
| 1 m^3/s | 4709 yd^3/h |
| 2 m^3/s | 9417 yd^3/h |
| 3 m^3/s | 14126 yd^3/h |
| 5 m^3/s | 23543 yd^3/h |
| 10 m^3/s | 47086 yd^3/h |
| 20 m^3/s | 94172 yd^3/h |
| 50 m^3/s | 235431 yd^3/h |
| 100 m^3/s | 470862 yd^3/h |
| 1000 m^3/s | 4708623 yd^3/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang yard khối/giờ
1 m^3/s = 4709 yd^3/h
1 yd^3/h = 0.000212 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to yd^3/h:
15 m^3/s = 15 × 4709 yd^3/h = 70629 yd^3/h