Chuyển đổi mét khối/giây sang feet khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
mét khối/giây
Định nghĩa:
feet khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang feet khối/giờ
| mét khối/giây [m^3/s] | feet khối/giờ [ft^3/h] |
|---|---|
| 0.01 m^3/s | 1271 ft^3/h |
| 0.10 m^3/s | 12713 ft^3/h |
| 1 m^3/s | 127133 ft^3/h |
| 2 m^3/s | 254266 ft^3/h |
| 3 m^3/s | 381398 ft^3/h |
| 5 m^3/s | 635664 ft^3/h |
| 10 m^3/s | 1271328 ft^3/h |
| 20 m^3/s | 2542656 ft^3/h |
| 50 m^3/s | 6356640 ft^3/h |
| 100 m^3/s | 12713280 ft^3/h |
| 1000 m^3/s | 127132800 ft^3/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang feet khối/giờ
1 m^3/s = 127133 ft^3/h
1 ft^3/h = 0.000008 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to ft^3/h:
15 m^3/s = 15 × 127133 ft^3/h = 1906992 ft^3/h