Chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
mét khối/giây [m^3/s]
gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]

mét khối/giây

Định nghĩa:

gallon (Mỹ)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/phút

mét khối/giây [m^3/s] gallon (Mỹ)/phút [gallon (US)/minute]
0.01 m^3/s 158.50 gallon (US)/minute
0.10 m^3/s 1585 gallon (US)/minute
1 m^3/s 15850 gallon (US)/minute
2 m^3/s 31701 gallon (US)/minute
3 m^3/s 47551 gallon (US)/minute
5 m^3/s 79252 gallon (US)/minute
10 m^3/s 158503 gallon (US)/minute
20 m^3/s 317006 gallon (US)/minute
50 m^3/s 792516 gallon (US)/minute
100 m^3/s 1585032 gallon (US)/minute
1000 m^3/s 15850322 gallon (US)/minute

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/phút

1 m^3/s = 15850 gallon (US)/minute

1 gallon (US)/minute = 0.000063 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to gallon (US)/minute:
15 m^3/s = 15 × 15850 gallon (US)/minute = 237755 gallon (US)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác