Chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mét khối/giây
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/ngày
mét khối/giây [m^3/s] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
---|---|
0.01 m^3/s | 228245 gal (US)/d |
0.10 m^3/s | 2282447 gal (US)/d |
1 m^3/s | 22824465 gal (US)/d |
2 m^3/s | 45648931 gal (US)/d |
3 m^3/s | 68473396 gal (US)/d |
5 m^3/s | 114122327 gal (US)/d |
10 m^3/s | 228244653 gal (US)/d |
20 m^3/s | 456489306 gal (US)/d |
50 m^3/s | 1141223266 gal (US)/d |
100 m^3/s | 2282446532 gal (US)/d |
1000 m^3/s | 22824465324 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang gallon (Mỹ)/ngày
1 m^3/s = 22824465 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.000000 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to gal (US)/d:
15 m^3/s = 15 × 22824465 gal (US)/d = 342366980 gal (US)/d