Chuyển đổi mét khối/giây sang lít/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị lít/phút [L/min]
mét khối/giây [m^3/s]
lít/phút [L/min]

mét khối/giây

Định nghĩa:

lít/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang lít/phút

mét khối/giây [m^3/s] lít/phút [L/min]
0.01 m^3/s 600.00 L/min
0.10 m^3/s 6000 L/min
1 m^3/s 60000 L/min
2 m^3/s 120000 L/min
3 m^3/s 180000 L/min
5 m^3/s 299999 L/min
10 m^3/s 599999 L/min
20 m^3/s 1199998 L/min
50 m^3/s 2999994 L/min
100 m^3/s 5999988 L/min
1000 m^3/s 59999880 L/min

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang lít/phút

1 m^3/s = 60000 L/min

1 L/min = 0.000017 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to L/min:
15 m^3/s = 15 × 60000 L/min = 899998 L/min

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác