Chuyển đổi mét khối/giây sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mét khối/giây
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang ounce/giờ
mét khối/giây [m^3/s] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 m^3/s | 1217305 oz/h |
0.10 m^3/s | 12173048 oz/h |
1 m^3/s | 121730482 oz/h |
2 m^3/s | 243460963 oz/h |
3 m^3/s | 365191445 oz/h |
5 m^3/s | 608652409 oz/h |
10 m^3/s | 1217304817 oz/h |
20 m^3/s | 2434609635 oz/h |
50 m^3/s | 6086524086 oz/h |
100 m^3/s | 12173048173 oz/h |
1000 m^3/s | 121730481727 oz/h |
Cách chuyển đổi mét khối/giây sang ounce/giờ
1 m^3/s = 121730482 oz/h
1 oz/h = 0.000000 m^3/s
Ví dụ
Convert 15 m^3/s to oz/h:
15 m^3/s = 15 × 121730482 oz/h = 1825957226 oz/h