Chuyển đổi mét khối/giây sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/giây [m^3/s] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
mét khối/giây [m^3/s]
lít/ngày [L/d]

mét khối/giây

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/giây sang lít/ngày

mét khối/giây [m^3/s] lít/ngày [L/d]
0.01 m^3/s 864000 L/d
0.10 m^3/s 8640000 L/d
1 m^3/s 86400000 L/d
2 m^3/s 172800000 L/d
3 m^3/s 259200000 L/d
5 m^3/s 432000000 L/d
10 m^3/s 864000000 L/d
20 m^3/s 1728000000 L/d
50 m^3/s 4320000000 L/d
100 m^3/s 8640000000 L/d
1000 m^3/s 86400000000 L/d

Cách chuyển đổi mét khối/giây sang lít/ngày

1 m^3/s = 86400000 L/d

1 L/d = 0.000000 m^3/s

Ví dụ

Convert 15 m^3/s to L/d:
15 m^3/s = 15 × 86400000 L/d = 1296000000 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/giây sang các đơn vị Lưu lượng khác