Chuyển đổi acre-feet/năm sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi acre-feet/năm [ac*ft/y] sang đơn vị pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
acre-feet/năm
Định nghĩa:
pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi acre-feet/năm sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
acre-feet/năm [ac*ft/y] | pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ac*ft/y | 0.000638 15.5%b0C) |
0.10 ac*ft/y | 0.006375 15.5%b0C) |
1 ac*ft/y | 0.0638 15.5%b0C) |
2 ac*ft/y | 0.1275 15.5%b0C) |
3 ac*ft/y | 0.1913 15.5%b0C) |
5 ac*ft/y | 0.3188 15.5%b0C) |
10 ac*ft/y | 0.6375 15.5%b0C) |
20 ac*ft/y | 1.28 15.5%b0C) |
50 ac*ft/y | 3.19 15.5%b0C) |
100 ac*ft/y | 6.38 15.5%b0C) |
1000 ac*ft/y | 63.75 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi acre-feet/năm sang pound/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ac*ft/y = 0.063753 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 15.69 ac*ft/y
Ví dụ
Convert 15 ac*ft/y to 15.5%b0C):
15 ac*ft/y = 15 × 0.063753 15.5%b0C) = 0.956293 15.5%b0C)